Tìm kiếm: “Road Joint Stock Company 232”
Có 479 công ty
MST: 0201155814-002
SHANGHAI TWELL EXTRUSTION MACHINERY CO., LTD
Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0201155814-010
SHANGHAI TWELL EXTRUSTION MACHINERY CO., LTD
Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 3601356567-006
Cty TNHH Turbo Elite Machinery
Lô 213, KCN Amata, Phường Long Bình - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 27-12-2010
MST: 3601985050-004
Cty HH công nghiệp SANYANG
Đường 5C, KCN Nhơn Trạch 2 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 27-12-2010
MST: 1101058858-001
Công Ty AURECON SINGAPORE
Lô Ai, KCN Đức Hòa 1 - Tỉnh Long An - Long An
Lập: 28-07-2010
MST: 0200827319-009
RORZE TECHNOLOGY INC
Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-05-2010
MST: 0200849087-004
Công ty TNHH MORI SEIKI SINGAPORE PTE
Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 01-04-2010
MST: 0200825336-002
Công ty TNHH Quốc tế SHANBARA
Lô A6 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-07-2009
MST: 3600862031-008
Gradduate College, China Industrial & Commercial Research Institute
Lô 1 Đường 5 A KCN Nhơn Trạch 2 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 13-03-2009
MST: 3502239654
Nhà thầu Exova Warringtonfire Aus PTY Ltd
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Unit 2, 409-411 Hammond Road - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Lập: 05-12-2013
MST: 4101041024-010
Hunan china sun bharmceutical
Khu Vực 8 - Tỉnh Bình Định - Bình Định
Lập: 28-09-2012
MST: 0200826185-018
PLA MATELS (HONGKONG) CO., LTD
Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-05-2012
MST: 0200841722-013
Công ty TNHH Infra Asia Development ( Việt Nam )
Số 4 Đường Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 25-04-2012
MST: 0105781093-009
Business News (Asia) Private
844 La Thành - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 01-02-2012
MST: 3601954479-011
MODERN STATE INVESTMENT LIMITED
KCN Biên Hòa 2 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 27-12-2011
MST: 3602638557-004
INSTRON A DAVISION OF ITW LTD
KCN Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 26-12-2011
MST: 3600973630-018
CLIFFORD CHANCE ( THAILAND) LTD
KCN Nhơn Trạch 5 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 14-12-2011
MST: 3602638557-001
FENG TAY ENTERPRISE CO., LTD
KCN Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 01-11-2011
MST: 3602639649-006
HITRON TECHNOLOGIES CO., LTD
KCN Nhơn Trạch 3 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 01-11-2011
MST: 3501741903-023
International SOS Pte Ltd
Khách sạn Dầu Khí, số 9 Hoàng Diệu - Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Lập: 25-10-2011
MST: 0201196539-002
GAISFORD INVESTMENT CORPORATION
Số 617 Lô 22 Lê Hồng Phong - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-10-2011
MST: 1101363604-002
Moody United Certification Limited
Lô 21, Đường Số 5, Khu Công Nghiệp Tân Đức - Tỉnh Long An - Long An
Lập: 22-07-2011
MST: 0200827319-011
NSK SINGAPORE ( PRIVATE ) LTD
Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 29-06-2011
MST: 0200983269-002
Công ty TNHH AECOM SINGAPORE PTE
Số 175 đường 10 Phố mới - Xã Tân dương - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 09-05-2011
MST: 0200971785-006
ANHUI HERRMAN IMPEX CO., LTD
Đường dẫn phía Nam Cầu Bính - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-05-2011
MST: 0200846061-010
AALBORG INDUSTRIES LTD - TAO
Khu công nghiệp tàu thuỷ An Hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 25-04-2011
MST: 3501741903-007
Công ty TNHH Veripos
Khách sạn Dầu Khí, số 9 Hoàng Diệu - Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Lập: 18-02-2011
MST: 0201111292-004
NAGASE VIETNAM CO., LTD
Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-12-2010
MST: 3600974585-003
FCME IN VESTMENT Co., Ltd
16 Chợ Chiều , ấp Thanh Hoá , Hố Nai 3 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 09-11-2010
MST: 0200829563-006
KANDENKO CO., LTD ASIA REGIONAL BRANCH
Toà nhà điều hành Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-07-2010